Có 2 kết quả:

带给 dài gěi ㄉㄞˋ ㄍㄟˇ帶給 dài gěi ㄉㄞˋ ㄍㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give to
(2) to provide to
(3) to bring to
(4) to take to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give to
(2) to provide to
(3) to bring to
(4) to take to

Bình luận 0